--

code

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: code

Phát âm : /koud/

+ danh từ

  • bộ luật, luật
    • labour code
      luật lao động
    • code of honour
      luân thường đạo lý
  • điều lệ, luật lệ, quy tắc; đạo lý (của một xã hội, của một giai cấp)
    • the code of the school
      điều lệ nhà trường
  • mã, mật mã
    • a code telegram
      bức điện viết bằng mật mã
    • morse code
      mã moóc

+ ngoại động từ

  • viết bằng mã, viết bằng mật mã (bức điện)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "code"
Lượt xem: 543