cote
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cote
Phát âm : /kout/
+ danh từ
- cái chuồng (nhốt vật nuôi)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cote"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cote":
cacti cad cadet cadi cast caste cat catty cede chaste more... - Những từ có chứa "cote":
common scoter cote cote d'azur cote d'ivoire cote d'ivoire franc coterie coterminous cotes de provence cyril northcote parkinson dovecote more...
Lượt xem: 353