cohort
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cohort
Phát âm : /'kouhɔ:t/
+ danh từ
- (sử học) đội quân
- bọn người tụ tập
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
age group age bracket
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cohort"
Lượt xem: 489