curt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curt
Phát âm : /kə:t/
+ tính từ
- cộc lốc, cụt ngủn
- a answer
câu trả lời cộc lốc
- a answer
- (văn học) ngắn gọn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "curt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "curt":
carat card caret carrot cart chart chord cohort cord court more... - Những từ có chứa "curt":
closing curtain curt curtail curtailment curtain curtain call curtain lecture curtain ring curtain-fire curtain-raiser more... - Những từ có chứa "curt" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lủn cộc lốc buông xõng
Lượt xem: 512