--

coincide

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coincide

Phát âm : /,kouin'said/

+ nội động từ

  • trùng khớp với nhau (hai vật cùng đường diện tích, cùng đường chu vi như nhau)
  • xảy ra đồng thời; trùng với
  • hợp nhau (ý kiến, sở thích...)
  • đồng ý với nhau
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coincide"
Lượt xem: 458