--

collect

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: collect

Phát âm : /kə'lekt/

+ ngoại động từ

  • tập hợp lại
  • (thông tục) đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm
    • to collect news
      lượm tin
    • to collect taxes
      thu thuế
    • to collect letters
      lấy thư
    • to collect stamps
      sưu tầm tem
  • tập trung (tư tưởng...)
    • to collect oneself
      trấn tĩnh, bình tĩnh lại
  • suy ra, rút ra
    • I collect from your words that...
      qua những lời anh nói tôi suy ra là...

+ nội động từ

  • tập hợp, tụ hợp lại
  • dồn lại, ứ lại, đọng lại
    • rabbish collect
      rác ứ lại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "collect"
Lượt xem: 748