collect
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: collect
Phát âm : /kə'lekt/
+ ngoại động từ
- tập hợp lại
- (thông tục) đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm
- to collect news
lượm tin
- to collect taxes
thu thuế
- to collect letters
lấy thư
- to collect stamps
sưu tầm tem
- to collect news
- tập trung (tư tưởng...)
- to collect oneself
trấn tĩnh, bình tĩnh lại
- to collect oneself
- suy ra, rút ra
- I collect from your words that...
qua những lời anh nói tôi suy ra là...
- I collect from your words that...
+ nội động từ
- tập hợp, tụ hợp lại
- dồn lại, ứ lại, đọng lại
- rabbish collect
rác ứ lại
- rabbish collect
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "collect"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "collect":
collect collected collocate - Những từ có chứa "collect":
coin collecting coin collection coin collector collect collect call collectable collected collectedness collection collection plate more... - Những từ có chứa "collect" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
góp nhặt vơ góp quần tụ sưu tầm thám thính tom góp thu gom thu lượm định hồn more...
Lượt xem: 762