colouration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: colouration
Phát âm : /,kʌlə'reiʃn/ Cách viết khác : (colouration) /,kʌlə'reiʃn/
+ danh từ
- sự tô màu, sự nhuộm màu, sự sơn màu
- màu sắc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
coloration color colour
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "colouration"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "colouration":
coloration colouration - Những từ có chứa "colouration":
colouration decolouration discolouration
Lượt xem: 312