--

comfrey

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comfrey

+ Noun

  • tên một loại hoa chuông, lá làm nước sắc, lá non dùng làm sa lát và đồ nấu
  • cây lưu niên vùng Châu Âu và Iran, sinh trưởng nhanh và tạo bóng râm.
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "comfrey"
Lượt xem: 434