treasury
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: treasury
Phát âm : /'treʤəri/
+ danh từ
- kho bạc, ngân khố; ngân quỹ, quỹ
- (Treasury) bộ tài chính (Anh)
- (nghĩa bóng) kho
- the book is a treasury of information
cuốn sách ấy là cả một kho tài liệu
- the book is a treasury of information
- First Lord of the Treasury
- thủ tướng (Anh)
- Treasury Board; Lords [Commissioners] of the Treasury
- uỷ ban tài chính chính phủ Anh (gồm thủ tướng, bộ trưởng tài chính và năm uỷ viên khác)
- Treasury Bench
- hàng ghế chính phủ (trong hạ nghị viện Anh)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "treasury"
Lượt xem: 773