commander
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commander
Phát âm : /kə'mɑ:ndə/
+ danh từ
- người điều khiển, người cầm đầu người chỉ huy, sĩ quan chỉ huy
- the commander of an operation
người chỉ huy cuộc hành quân
- the commander of an operation
- (kỹ thuật) cái vồ lớn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
air force officer commanding officer commandant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commander"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "commander":
commandeer commander commuter comandra commandery - Những từ có chứa "commander":
commander commander-in-chief commandership commandery lieutenant-commander wing-commander - Những từ có chứa "commander" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chỉ huy trưởng sư trưởng hổ trướng đoàn trưởng thống lĩnh đề đốc chỉ huy phó tư lệnh sư đoàn trưởng đô đốc more...
Lượt xem: 789