commissariat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commissariat
Phát âm : /,kɔmi'seəriət/
+ danh từ
- (quân sự) cục quân nhu
- dân uỷ (tổ chức tương đương với bộ trong và sau thời kỳ cách mạng tháng Mười ở Liên-xô)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
provisions provender viands victuals
Lượt xem: 398