--

commissariat

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commissariat

Phát âm : /,kɔmi'seəriət/

+ danh từ

  • (quân sự) cục quân nhu
  • dân uỷ (tổ chức tương đương với bộ trong và sau thời kỳ cách mạng tháng Mười ở Liên-xô)
Từ liên quan
Lượt xem: 388