viands
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: viands
Phát âm : /'vaiəndz/
+ danh từ số nhiều
- thức ăn, đồ ăn
- choice viands
thức ăn quý, cao lương mỹ vị, sơn hào hải vị
- choice viands
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
commissariat provisions provender victuals
Lượt xem: 363