--

common elder

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common elder

+ Noun

  • (thực vật học) cây cơm cháy dùng cho rượu vang hoặc nước quả nấu đông.
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common elder"
Lượt xem: 497