communicator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: communicator
Phát âm : /kə'mju:nikeitə/
+ danh từ
- người truyền tin, người truyền đạt
- (kỹ thuật) cơ cấu truyền đạt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "communicator"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "communicator":
communicator communicatory - Những từ có chứa "communicator":
communicator communicatory excommunicator excommunicatory
Lượt xem: 253