companion-in-arms
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: companion-in-arms
Phát âm : /kəm'pænjənin'ɑ:mz/
+ danh từ
- bạn chiến đấu, bạn đồng ngũ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "companion-in-arms"
- Những từ có chứa "companion-in-arms" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bạn ẵm bồng súng chiến tích khởi nghĩa sải chiến công giải giáp bắt buộc bế more...
Lượt xem: 371