compartmental
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compartmental+ Adjective
- được chia ra thành ngăn, gian, hạng, loại, phạm trù
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
compartmentalized compartmentalised
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compartmental"
- Những từ có chứa "compartmental":
compartmental compartmentalisation compartmentalization
Lượt xem: 345