compensated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compensated+ Adjective
- nhận được đền bù, bồi thường; đủ tư cách để nhận đền bù, bồi thường
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
remunerated salaried stipendiary
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compensated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "compensated":
compensate compensated - Những từ có chứa "compensated":
compensated uncompensated
Lượt xem: 494