--

compensated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compensated

+ Adjective

  • nhận được đền bù, bồi thường; đủ tư cách để nhận đền bù, bồi thường
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compensated"
Lượt xem: 431