competitor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: competitor
Phát âm : /kəm'petitə/
+ danh từ
- người cạnh tranh; đấu thủ, đối thủ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
rival challenger competition contender
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "competitor"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "competitor":
competitor compotator competitory - Những từ có chứa "competitor":
competitor competitory
Lượt xem: 484