challenger
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: challenger
Phát âm : /'tʃælinsʤə/
+ danh từ
- người thách
- (pháp lý) người có quyền không thừa nhận, người không thừa nhận
- người đòi hỏi, người yêu cầu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
rival competitor competition contender
Lượt xem: 788