competition
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: competition
Phát âm : /,kɔmpi'tiʃn/
+ danh từ
- sự cạnh tranh
- trade competition between two countries
sự cạnh tranh thương mại giữa hai nước
- to enter into competition
cạnh tranh nhau
- trade competition between two countries
- sự tranh giành (địa vị...)
- cuộc thi; ((thể dục,thể thao)) cuộc thi đấu, đọ sức
- a swimming competition
cuộc thi bơi
- to be in competition with
cuộc thi đấu với
- a swimming competition
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
rival challenger competitor contender contention rivalry contest
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "competition"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "competition":
competition compotation computation - Những từ có chứa "competition" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khoa bảng bảng nhãn giải nguyên hoàng giáp giáp bảng đình nguyên đại đăng khoa khoa cử khôi giáp khoa trường more...
Lượt xem: 581