contender
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contender
Phát âm : /kən'tendə/
+ danh từ
- đối thủ, địch thủ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
rival challenger competitor competition
Lượt xem: 708