composed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: composed
Phát âm : /kəm'pouzd/
+ tính từ
- bình tĩnh, điềm tĩnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "composed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "composed":
composed composite compost confused - Những từ có chứa "composed":
composed composedness discomposed discomposedly - Những từ có chứa "composed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ổn thỏa Bình Định mõ Thanh Hoá ca trù
Lượt xem: 469