computerize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: computerize
Phát âm : /kəm'pju:təraiz/
+ ngoại động từ
- trang bị máy điện toán
- kiểm soát bằng máy điện toán; điều khiển bằng máy điện toán; thao tác bằng máy điện toán;
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cybernate computerise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "computerize"
- Những từ có chứa "computerize":
computerize computerized axial tomography computerized axial tomography scanner computerized tomography
Lượt xem: 278