comrade
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comrade
Phát âm : /'kɔmrid/
+ danh từ
- bạn, đồng chí
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "comrade"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "comrade":
comrade Conrad - Những từ có chứa "comrade":
comrade comrade-in-arms comradeliness comradely comradery comradeship - Những từ có chứa "comrade" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bạn chiến hữu đồng chí
Lượt xem: 960