comte
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comte+ Noun
- nhà triết học người Pháp, người sáng lập chủ nghĩa thực chứng.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Comte Auguste Comte Isidore Auguste Marie Francois Comte
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Comte"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "Comte":
cant canto canty cent cento cognate comedo comedy comet comity more... - Những từ có chứa "Comte":
Comte comte de mirabeau comte de rochambeau comte de saxe comte donatien alphonse francois de sade comtesse du barry
Lượt xem: 490