hiding
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiding
Phát âm : /'haidiɳ/
+ danh từ
- sự đánh đập, sự đánh đòn
- to give a good hiding
đánh cho một trận nên thân
- to give a good hiding
- sự ẩn náu; sự trốn tránh
- to be in hiding
đang trốn tránh
- to be in hiding
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
concealment concealing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiding"
Lượt xem: 747