--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
concert band
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
concert band
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concert band
+ Noun
nhóm các nhạc sỹ chơi kèn đồng, trống kẻng và nhạc cụ hơi.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "concert band"
Những từ có chứa
"concert band"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
hòa nhạc
băng
bọn
bầy
nhạc
khăn ngang
môn
đảng
cắt băng
hợp quần
more...
Lượt xem: 712
Từ vừa tra
+
concert band
:
nhóm các nhạc sỹ chơi kèn đồng, trống kẻng và nhạc cụ hơi.