concrete
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concrete
Phát âm : /'kɔnkri:t/
+ tính từ
- cụ thể
- concrete noun
danh từ cụ thể
- concrete noun
- bằng bê tông
+ danh từ
- vật cụ thể
- bê tông
- to the concrete
- thực tế, trong thực tế; cụ thể
+ động từ
- đúc thành một khối; chắc lại
- rải bê tông; đổ bê tông; đúc bằng bê tông
- to concrete a road
rải bê tông một con đường
- to concrete a road
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "concrete"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "concrete":
concert concerted concerto concrete consecrate - Những từ có chứa "concrete":
concrete concrete jungle concrete representation concrete-mixer concretely concreteness ferro-concrete reinforced concrete - Những từ có chứa "concrete" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chỉ đạo cụ thể đoán phỏng dự ứng lực bao quát chung lịch sử
Lượt xem: 494