--

concrete

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concrete

Phát âm : /'kɔnkri:t/

+ tính từ

  • cụ thể
    • concrete noun
      danh từ cụ thể
  • bằng bê tông

+ danh từ

  • vật cụ thể
  • bê tông
  • to the concrete
    • thực tế, trong thực tế; cụ thể

+ động từ

  • đúc thành một khối; chắc lại
  • rải bê tông; đổ bê tông; đúc bằng bê tông
    • to concrete a road
      rải bê tông một con đường
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "concrete"
Lượt xem: 464