consecrate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consecrate
Phát âm : /'kɔnsikrit - 'kɔnsikreit/
+ tính từ
- được cúng, được đem dâng (cho ai)
- được phong thánh; thánh hoá
+ ngoại động từ
- hiến dâng
- to consecrate one's life to the service of the country
hiến dâng đời mình cho đất nước
- to consecrate one's life to the service of the country
- (tôn giáo) cúng
- (tôn giáo) tôn phong (giám mục)
- (tôn giáo) phong thánh; thánh hoá
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "consecrate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "consecrate":
concrete consecrate consecrated consecrated - Những từ có chứa "consecrate":
consecrate consecrated consecrated deconsecrate deconsecrated unconsecrated - Những từ có chứa "consecrate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hiến công nhận tấn phong
Lượt xem: 581