condescension
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: condescension
Phát âm : /,kɔndi'senʃn/
+ danh từ
- sự hạ mình, sự hạ cố, sự chiếu cố
- sự nhã nhặn đối với người dưới
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
condescendingness disdain patronage superciliousness disdainfulness
Lượt xem: 398