disdain
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disdain
Phát âm : /dis'dein/
+ danh từ
- sự khinh, sự khinh thị; thái độ khinh người, thái độ khinh khỉnh
- thái độ không thèm, thái độ làm cao không thèm (làm gì...)
+ ngoại động từ
- khinh, khinh thị; khinh khỉnh (ai, cái gì)
- không thèm, làm cao không thèm (làm gì...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disdain"
- Những từ có chứa "disdain":
disdain disdainful disdainfulness
Lượt xem: 638