preen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: preen
Phát âm : /pri:n/
+ ngoại động từ
- rỉa (lông (chim)
- to preen oneself
sang sửa, tô điểm, làm dáng (người)
- to preen oneself
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
primp plume dress congratulate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "preen"
Lượt xem: 569