--

plume

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plume

Phát âm : /plu:m/

+ danh từ

  • lông chim, lông vũ
  • chùm lông (để trang sức)
  • vật giống lông chim, vật nhẹ như lông chim; (động vật học) cấu tạo hình lông chim
    • a plume of smoke
      chùm khói
  • in borrowed plumes
    • (nghĩa bóng) khoác bộ cánh đi mượn, sáo mượn lông công

+ ngoại động từ

  • trang sức bằng lông chim; giắt lông chim, giắt chùm lông chim (lên mũ...)
  • rỉa (lông) (chim...)
    • pth to plume oneself
      khoác bộ cánh đi mượn
    • pth to plume oneself
      khoe mẽ, tự đắc, vây vo với
    • to plumeoneself on one's skill
      khoe tài, vây vo với cái tài
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plume"
Lượt xem: 670