--

congurence

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: congurence

Phát âm : /'kɔɳgruəns/ Cách viết khác : (congurency) /'kɔɳgruənsi/ (congruity) /kɔɳ'gru:iti/

+ danh từ

  • sự thích hợp, sự phù hợp
  • (toán học) đoàn
    • congurence of circles
      đoàn vòng tròn
  • (toán học) đồng dư; tương đẳng
    • congurence group
      nhóm đồng dư
    • congurence of figures
      sự tương đẳng của các hình
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "congurence"
Lượt xem: 386