--

concurrence

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concurrence

Phát âm : /kən'kʌrəns/

+ danh từ

  • sự trùng nhau, sự xảy ra đồng thời
    • in concurrence with
      xảy ra đồng thời với, đi đôi với
  • sự hợp lực, sự góp vào
  • sự tán thành, sự đồng ý, sự nhất trí
    • concurrence of ideas
      sự nhất trí về tư tưởng
  • (toán học) điểm đồng qui
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "concurrence"
Lượt xem: 764