conical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conical
Phát âm : /'kɔnikəl/
+ tính từ
- hình nón
- conical hat
cái nón
- conical surface
mặt nón
- conical hat
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
conic conelike cone-shaped
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conical"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "conical":
cancel canonical chemical comical conceal congeal conical conjugal consul council more... - Những từ có chứa "conical":
conical conical buoy conical projection laconical obconical subconical - Những từ có chứa "conical" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nón mê nón chóp nón lá nón dấu
Lượt xem: 842