consul
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consul
Phát âm : /'kɔnsəl/
+ danh từ
- lãnh sự
- (sử học) quan tổng tài (Pháp)
- quan chấp chính tối cao (cổ La-mã)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "consul"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "consul":
cancel conceal congeal conical conjugal console consul council counsel - Những từ có chứa "consul":
consul consul-general consular consulate consulship consult consultant consultation consultative consultatory more...
Lượt xem: 497