--

congeal

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: congeal

Phát âm : /kən'dʤi:l/

+ động từ

  • làm đông lại; đông lại, đóng băng
    • his blood was congealed
      (nghĩa bóng) máu anh ta đông lại (vì sợ quá)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "congeal"
Lượt xem: 464