connive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: connive
Phát âm : /kə'naiv/
+ tính từ
- (sinh vật học) thông đồng, đồng loã
- to connive at a crime
đồng loã trong một tội ác
- to connive at a crime
- nhắm mắt làm ngơ, lờ đi; bao che ngầm
- to connive at an abuse
nhắm mắt làm ngơ trước một sự lạm dụng
- to connive at an abuse
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "connive"
Lượt xem: 433