--

connive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: connive

Phát âm : /kə'naiv/

+ tính từ

  • (sinh vật học) thông đồng, đồng loã
    • to connive at a crime
      đồng loã trong một tội ác
  • nhắm mắt làm ngơ, lờ đi; bao che ngầm
    • to connive at an abuse
      nhắm mắt làm ngơ trước một sự lạm dụng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "connive"
Lượt xem: 394