--

convey

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: convey

Phát âm : /kən'vei/

+ ngoại động từ

  • chở, chuyên chở, vận chuyển
  • truyền (âm thanh, hương vị, lệnh, tin); truyền đạt, chuyển
    • convey my good wishes to your parents
      nhờ chuyển những lời chúc mừng của tôi tới cha mẹ anh
  • (pháp lý) chuyển nhượng, sang tên (tài sản)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "convey"
Lượt xem: 700