--

scheme

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scheme

Phát âm : /ski:m/

+ danh từ

  • sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợp
    • the scheme of colour
      nguyên tắc phối hợp các màu
  • kế hoạch; âm mưu; mưu đồ; ý đồ
    • to lay a scheme
      sắp đặt một âm mưu
  • lược đồ, giản đồ, sơ đồ

+ động từ

  • vạch kế hoạch (làm gì); có kế hoạch thực hiện (điều gì)
  • âm mưu, mưu đồ (làm việc gì)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scheme"
Lượt xem: 561