consanguine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consanguine
Phát âm : /kɔn'sæɳgwin/ Cách viết khác : (consanguineous) /,kɔnsæɳ'gwiniəs/
+ tính từ
- cùng dòng máu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
akin(p) blood-related cognate consanguineous consanguineal kin(p)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "consanguine"
- Những từ có chứa "consanguine":
consanguine consanguineal consanguineous consanguineousness
Lượt xem: 445