--

conscience-smitten

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conscience-smitten

+ Adjective

  • bị lương tâm cắn rứt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conscience-smitten"
Lượt xem: 351