--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
conscience-smitten
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
conscience-smitten
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conscience-smitten
+ Adjective
bị lương tâm cắn rứt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conscience-smitten"
Những từ có chứa
"conscience-smitten"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cắn rứt
lương tâm
cắn xé
Lượt xem: 351
Từ vừa tra
+
conscience-smitten
:
bị lương tâm cắn rứt