--

consistent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consistent

Phát âm : /kən'sistənt/

+ tính từ

  • đặc, chắc
  • (+ with) phù hợp, thích hợp
    • action consistent with the law
      hành động phù hợp với luật pháp
    • it would not be consistent with my honour to...
      danh dự của tôi không cho phép tôi...
  • kiên định, trước sau như một
    • a consistent friend of the working class
      người bạn kiên định của giai cấp công nhân
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "consistent"
Lượt xem: 1219