constrained
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: constrained
Phát âm : /kən'streind/
+ tính từ
- ngượng nghịu, bối rối, không tự nhiên
- constrained voice
giọng nói không tự nhiên
- constrained voice
- miễn cưỡng, bị ép buộc, gượng gạo
- constrained manner
vẻ miễn cưỡng
- constrained smile
nụ cười gượng gạo
- constrained manner
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "constrained"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "constrained":
constrained constraint - Những từ có chứa "constrained":
constrained unconstrained
Lượt xem: 553