contact
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contact
Phát âm : /kɔntækt/
+ danh từ
- sự chạm, sự tiếp xúc
- our troops are in contact with the enemy
quân ta đã chạm với quân địch
- point of contact
điểm tiếp xúc
- our troops are in contact with the enemy
- (toán học) tiếp điểm
- (điện học) sự cho tiếp xúc; chỗ tiếp xúc (hai dòng điện); cái ngắt điện, cái công tắc ((cũng) contact piece)
- to break contact
cắt điện, ngắt điện
- to break contact
- sự tiếp xúc, sự giao thiệp, sự gặp gỡ, sự giao dịch, sự đi lại, sự lui tới
- to be in contact with someone
giao thiệp với ai, tiếp xúc với ai
- to be in contact with someone
- (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơ hội gặp gỡ, cơ hội làm quen
- người đầu mối liên lạc
- (y học) người có thể truyền bệnh (vì đã tiếp xúc với người bệnh)
- to come in (into) contact with
- tiếp xúc với, giao thiệp với
- out of contact
- không có quan hệ gì, không gần gũi, không tiếp xúc
- to lose contact with
- mất bóng (ai); đứt liên lạc với (ai); không gặp (ai)
+ ngoại động từ
- cho tiếp với, cho tiếp xúc với
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contact"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "contact":
conduct contact contest context - Những từ có chứa "contact":
contact contact action contact arm contact dermatitis contact lens contact lenses contact man contact print contact sport contactor - Những từ có chứa "contact" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cọ xát giao thiệp liên hệ giao tiếp diện chập chắp
Lượt xem: 661