liaison
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: liaison
Phát âm : /li:'eizʤ:ɳ/
+ danh từ
- (quân sự) liên lạc
- a liaison officer
sĩ quan liên lạc
- a liaison officer
- quan hệ bất chính (nam nữ)
- (ngôn ngữ học) sự nối vần
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
link contact inter-group communication affair affaire intimacy involvement amour
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liaison"
Lượt xem: 1607