contributing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contributing+ Adjective
- đóng góp, góp phần vào
- The seaport was a contributing factor in the growth of the city.
Cảng biển là một nhân tố góp phần vào sự phát triển của thành phố này.
- The seaport was a contributing factor in the growth of the city.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
conducive contributing(a) contributive contributory tributary
Lượt xem: 96