conurbation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conurbation
Phát âm : /,kɔnə:'beiʃn/
+ danh từ
- khu thành phố (tập trung các thành phố)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
urban sprawl sprawl
Lượt xem: 357