sprawl
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sprawl
Phát âm : /sprɔ:l/
+ danh từ
- sự nằm dài ra, sự nằm ườn ra; tư thế uể oải
- sự vươn vai
+ động từ
- nằm dài ra, nằm ườn ra
- vươn vai
- nguệch ngoạc (chữ viết)
- bò lan ngổn ngang (cây)
- (quân sự) rải (quân) ngổn ngang
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sprawling conurbation urban sprawl straggle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sprawl"
Lượt xem: 746